Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Comgest Growth Japan JPY Acc | 0P0000. | 1,763.000 | -1.89% | 221.89B | 25/04 | ||
Comgest Growth Europe EUR R Acc | 0P0000. | 42.540 | -1.85% | 6.24B | 25/04 | ||
Comgest Growth Europe EUR Acc | 0P0000. | 45.130 | -1.85% | 6.24B | 25/04 | ||
Comgest Growth Europe EUR Dis | 0P0000. | 44.890 | -1.84% | 6.24B | 25/04 | ||
Comgest Growth Europe USD I H Acc | 0P0001. | 65.720 | -1.81% | 6.24B | 25/04 | ||
Comgest Growth Japan EUR R Acc | 0P0001. | 10.620 | -2.48% | 221.89B | 25/04 | ||
Comgest Growth Japan EUR H Dis | 0P0001. | 15.070 | -1.89% | 221.89B | 25/04 | ||
Comgest Growth World USD Acc | 0P0000. | 43.740 | -1.06% | 1.01B | 25/04 | ||
Comgest Growth America EUR R Acc | 0P0000. | 43.450 | -1.50% | 969.49M | 25/04 | ||
Comgest Growth World EUR I Acc | 0P0001. | 43.250 | -1.28% | 1.01B | 25/04 | ||
Comgest Growth World EUR Z Acc | 0P0001. | 43.110 | -1.28% | 1.01B | 25/04 | ||
Comgest Growth Emerging Markets USD Acc | 0P0000. | 30.570 | -0.33% | 656.47M | 25/04 | ||
Comgest Growth Emerging Markets USD Dis | 0P0000. | 27.750 | -0.29% | 656.47M | 25/04 | ||
Comgest Growth Emerging Markets EUR Dis | 0P0000. | 26.010 | -0.54% | 656.47M | 25/04 | ||
Comgest Growth Europe Smaller Companies EUR Z Acc | 0P0001. | 36.250 | -0.98% | 465.95M | 25/04 | ||
Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR Acc | 0P0000. | 34.090 | -0.96% | 465.95M | 25/04 | ||
Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc | 0P0001. | 30.670 | -2.11% | 331.17M | 25/04 | ||
Comgest Growth Asia USD Acc | 0P0001. | 56.500 | -1.65% | 175.18M | 25/04 | ||
Comgest Growth Greater China EUR Acc | 0P0000. | 57.910 | -0.38% | 111.52M | 25/04 | ||
Comgest Growth India USD Acc | 0P0000. | 70.610 | +0.71% | 93.09M | 25/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Comgest Growth America USD I Acc | 0P0001. | 53.360 | -1.26% | 969.49M | 25/04 | ||
Comgest Growth Emerging Markets USD I Acc | 0P0000. | 32.450 | -0.31% | 656.47M | 25/04 | ||
Comgest Growth Emerging Markets GBP I Acc | 0P0000. | 25.970 | -0.76% | 656.47M | 25/04 | ||
Comgest Growth Greater China USD Acc | 0P0000. | 61.040 | -0.15% | 111.52M | 25/04 | ||
Comgest Growth Asia Pac ex Japan USD I Acc | 0P0001. | 20.190 | -0.39% | 62.96M | 25/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Comgest Growth Europe ex Switzerland I CHF Acc | 0P0001. | 24.230 | -1.58% | 98.87M | 25/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Comgest Growth Europe EUR I Acc | 0P0000. | 47.920 | -1.84% | 6.24B | 25/04 | ||
Comgest Growth Europe EUR Z Acc | 0P0001. | 46.740 | -1.85% | 6.24B | 25/04 | ||
Comgest Growth World EUR R Acc | 0P0001. | 39.000 | -1.29% | 1.01B | 25/04 | ||
Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR R | 0P0001. | 45.040 | -1.90% | 779.72M | 25/04 | ||
Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR I | 0P0001. | 50.470 | -1.90% | 779.72M | 25/04 | ||
Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR Ac | 0P0000. | 48.080 | -1.90% | 779.72M | 25/04 | ||
Comgest Growth Emerging Markets EUR Z Acc | 0P0001. | 28.310 | -0.53% | 656.47M | 25/04 | ||
Comgest Growth Emerging Markets EUR R Acc | 0P0000. | 26.110 | -0.53% | 656.47M | 25/04 | ||
Comgest Growth Emerging Markets EUR I Acc | 0P0000. | 29.520 | -0.54% | 656.47M | 25/04 | ||
Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR I Acc | 0P0001. | 36.360 | -0.95% | 465.95M | 25/04 | ||
Comgest Growth Greater China EUR SI Acc | 0P0000. | 61.460 | -0.37% | 111.52M | 25/04 | ||
Comgest Growth India EUR I Acc | 0P0001. | 69.680 | +0.48% | 93.09M | 25/04 | ||
Comgest Growth India EUR R Acc | 0P0000. | 60.930 | +0.48% | 93.09M | 25/04 |